Có 2 kết quả:

打扫 dǎ sǎo ㄉㄚˇ ㄙㄠˇ打掃 dǎ sǎo ㄉㄚˇ ㄙㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

quét sạch, quét dọn

Từ điển Trung-Anh

(1) to clean
(2) to sweep

Từ điển phổ thông

quét sạch, quét dọn

Từ điển Trung-Anh

(1) to clean
(2) to sweep